Có 2 kết quả:
勋爵 xūn jué ㄒㄩㄣ ㄐㄩㄝˊ • 勳爵 xūn jué ㄒㄩㄣ ㄐㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Lord (UK hereditary nobility)
(2) UK life peer
(2) UK life peer
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Lord (UK hereditary nobility)
(2) UK life peer
(2) UK life peer
Bình luận 0